CÔNG KHAI CAM KẾT ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC CÁC NĂM HỌC 2023-2024
Biểu 18: Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học năm học 2023-2024
Biểu 18C. Công khai các môn học của từng khóa học, chuyên ngành
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Chuyên ngành | Nội dung |
1 | 7580101 | Kiến trúc | Biểu 18C1 | |
2 | 7580101_01 | Kiến trúc | Kiến trúc nội thất | Biểu 18C2 |
3 | 7580101_02 | Kiến trúc công nghệ | Biểu 18C3 | |
4 | 7580101_03 | Kiến trúc cảnh quan | Biểu 18C4 | |
5 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Biểu 18C5 | |
7 | 7580201_01 | Kỹ thuật Xây dựng | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Biểu 18C6 |
8 | 7580201_02 | Hệ thống kỹ thuật trong công trình | Biểu 18C7 | |
9 | 7580201_03 | Tin học xây dựng | Biểu 18C8 | |
10 | Kỹ thuật Xây dựng | 1. Địa Kỹ thuật công trình và Kỹ thuật địa môi trường | Biểu 18C9 | |
2. Kỹ thuật Trắc địa và địa tin học | Biểu 18C10 | |||
3. Kết cấu công trình | Biểu 18C11 | |||
4. Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Biểu 18C12 | |||
5. Kỹ thuật Công trình thủy | Biểu 18C13 | |||
6. Kỹ thuật công trình năng lượng | Biểu 18C14 | |||
7. Kỹ thuật Công trình biển | Biểu 18C15 | |||
8. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Biểu 18C16 | |||
11 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông | Xây dựng Cầu đường | Biểu 18C17 |
12 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | Kỹ thuật nước - môi trường nước | Biểu 18C18 |
13 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | Biểu 18C19 | |
14 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | Biểu 18C20 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Biểu 18C21 | |
16 | 7480101 | Khoa học Máy tính | Biểu 18C22 | |
17 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Biểu 18C23 | |
18 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí | Máy xây dựng | Biểu 18C24 |
20 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ điện | Biểu 18C25 | |
21 | 7520103_04 | Kỹ thuật ô tô | Biểu 18C26 | |
22 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | Biểu 18C27 | |
23 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng | Kinh tế và quản lý đô thị | Biểu 18C28 |
24 | 7580302_02 | Kinh tế và quản lý bất động sản | Biểu 18C29 | |
25 | 7580302_03 | Quản lý hạ tầng, đất đai | Biểu 18C30 | |
26 | PFIEV(01) | Kỹ thuật Xây dựng | Kỹ thuật Đô thị | Biểu 18C31 |
27 | PFIEV(02) | Cơ sở Hạ tầng Giao thông | Biểu 18C32 | |
28 | PFIEV(03) | Kỹ thuật Công trình thủy | Biểu 18C33 | |
29 | PFIEV(04) | Vật liệu xây dựng | Biểu 18C34 | |
30 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | Biểu 18C35 | |
31 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Biểu 18C36 | |
32 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Biểu 18C37 |